Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe an argument two of your friends had
Nội dung

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe an argument two of your friends had

Post Thumbnail

Describe an argument two of your friends had (Mô tả một cuộc tranh cãi giữa 2 người bạn của mình) là một đề bài liên quan đến miêu tả câu chuyện mà các bạn thí sinh gặp phải với tần suất rất cao trong phần thi IELTS Speaking quý này.

Đây là đề bài khá thú vị nhưng cũng dễ khiến các bạn thí sinh lúng túng khi cần miêu tả cảm xúc và tình huống. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích đề, gợi ý ý tưởng, cung cấp bài mẫu kèm từ vựng hữu ích để chinh phục chủ đề này nhé.

1. Phân tích đề Describe an argument two of your friends had

Describe an argument two of your friends had.

You should say:

  • When it happened
  • What it was about
  • How it was solved

And how you felt about it

Với đề bài này, các bạn nên chọn một cuộc tranh cãi giữa hai người bạn mà bạn từng chứng kiến trực tiếp hoặc nghe kể lại. Đó có thể là một mâu thuẫn nhỏ nhặt về việc học nhóm, một sự bất đồng khi đi du lịch cùng nhau, hay một tranh luận gay gắt liên quan đến quan điểm cá nhân, …

Điều quan trọng là bạn cần mô tả chi tiết: chủ đề họ tranh cãi là gì, cách họ bộc lộ cảm xúc như thế nào (ví dụ: giọng nói cao dần, thái độ gay gắt, hay im lặng đầy căng thẳng, …).

Ngoài ra, bạn cũng nên chia sẻ cảm nhận của bản thân, chẳng hạn như bạn thấy tình huống đó căng thẳng nhưng giúp họ hiểu nhau hơn, hay bạn học được bài học rằng giao tiếp bình tĩnh luôn quan trọng để duy trì tình bạn lâu dài.

Dưới đây là dàn ý kèm mẫu câu hữu ích mà bạn có thể vận dụng vào bài nói của mình:

When it happened

Đầu tiên, hãy giới thiệu rõ thời điểm xảy ra cuộc tranh cãi, chẳng hạn như trong thời đi học, trong một dự án nhóm ở trường đại học, hoặc trong một chuyến đi chơi chung.

Useful Expressions:

  • One situation that comes to mind happened when…
  • I still remember quite vividly an argument that took place during…

What it was about

Tiếp theo, hãy mô tả nguyên nhân gây tranh cãi: phân chia công việc, khác biệt ý kiến, hay vấn đề nhỏ nhặt nhưng làm căng thẳng leo thang.

Useful Expressions:

  • The main cause of the conflict was…
  • What sparked the disagreement was…

How it was solved

Trong phần này, hãy giải thích cách họ tìm ra giải pháp: một người nhượng bộ, có bên thứ ba can thiệp, hoặc họ cùng ngồi lại để thỏa hiệp.

Useful Expressions:

  • Fortunately, it was resolved when…
  • What eventually helped to settle the argument was…

How you felt about it

Cuối cùng, chia sẻ cảm xúc cá nhân: cảm thấy khó xử, nhẹ nhõm, hay học được bài học về giao tiếp và hợp tác.

Useful Expressions:

  • Personally, I felt a bit awkward at first, but…
  • Looking back, what struck me the most was…

2. Bài mẫu Describe an argument two of your friends had Part 2

Các bạn cùng tham khảo bài mẫu Describe an argument two of your friends had để nắm được cách triển khai ý mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp nâng cao để đạt điểm cao trong phần thi Speaking nhé.

Describe an argument two of your friends had cue card
Describe an argument two of your friends had cue card

Sample:

A situation that really stuck with me was when two of my close friends ended up having an argument during our university days. It wasn’t anything extreme, but because we were all working on the same project, the disagreement left quite an impression on me.

The conflict broke out over the division of tasks, actually. One of my friends insisted that he had already contributed enough by doing research, while the other felt frustrated because she thought he wasn’t pulling his weight when it came to designing the slides and rehearsing. Their voices grew louder, and it reached a point where neither of them was willing to back down. I remember sitting there, feeling awkward, because the atmosphere was so tense that it nearly derailed the whole group project.

Fortunately, the situation was resolved after another teammate stepped in and suggested splitting the remaining tasks more fairly. Everyone agreed to take on a specific role, and the workload became more balanced. Gradually, the tension eased, and they managed to set aside their differences to focus on completing the assignment.

Looking back, I felt both uncomfortable and relieved. On the one hand, it was quite stressful to witness two of my friends clash so openly. On the other hand, I realized that arguments aren’t always destructive; sometimes they bring underlying issues to the surface and push people to communicate more clearly. It also gently reminded me of how important it is to listen, and that’s something I’ve been trying to pay more attention to since then.

Dịch nghĩa:

Một tình huống khiến tôi nhớ mãi là khi hai người bạn thân của tôi đã xảy ra tranh cãi trong thời gian học đại học. Thực ra cũng không phải chuyện gì quá nghiêm trọng, nhưng vì chúng tôi cùng làm chung một dự án nên sự bất đồng đó đã để lại ấn tượng khá sâu với tôi.

Mâu thuẫn thật ra bắt đầu từ việc phân chia công việc. Một người bạn khăng khăng rằng anh ấy đã đóng góp đủ khi làm phần nghiên cứu, trong khi người kia lại cảm thấy khó chịu vì cho rằng anh ấy chưa làm tròn trách nhiệm với việc thiết kế slide và luyện tập thuyết trình. Cuộc tranh luận ngày càng căng thẳng, giọng nói của cả hai lớn dần và không ai chịu nhường nhịn. Tôi nhớ mình đã ngồi đó trong tình huống vô cùng ngượng ngập, bởi bầu không khí quá căng thẳng, suýt nữa thì làm ảnh hưởng đến cả dự án nhóm.

May mắn là sự việc được giải quyết khi một thành viên khác lên tiếng đề xuất chia lại các công việc còn lại một cách công bằng hơn. Mọi người đồng ý đảm nhận vai trò cụ thể, và khối lượng công việc trở nên cân bằng hơn. Dần dần, căng thẳng lắng xuống, và họ cũng gạt bỏ bất đồng để tập trung hoàn thành bài tập.

Nhìn lại, tôi vừa cảm thấy khó xử vừa nhẹ nhõm. Một mặt, thật sự rất căng thẳng khi chứng kiến hai người bạn đối đầu trực diện như vậy. Nhưng mặt khác, tôi nhận ra rằng tranh cãi không phải lúc nào cũng tiêu cực; đôi khi nó giúp làm lộ ra những vấn đề tiềm ẩn và buộc mọi người phải giao tiếp rõ ràng hơn. Nó cũng nhắc nhở tôi nhẹ nhàng về tầm quan trọng của việc lắng nghe, điều mà từ đó tôi cố gắng chú ý hơn.

Vocabulary:

  • stick with sb (phr.): làm ai nhớ mãi
  • leave an impression on (phr.): để lại ấn tượng với
  • break out (phr.): bắt đầu, nổ ra
  • pull one’s weight (phr.): làm tròn trách nhiệm
  • back down (phr.): nhượng bộ
  • derail (v): làm ảnh hưởng đến
  • step in (phr.): can thiệp vào
  • take on (phr.): nhận, chịu trách nhiệm
  • side aside (phr.): bỏ qua, để sang bên cạnh
  • clash (v): xung đột
  • bring sth to the surface (phr.): làm lộ ra cái gì, đem cái gì ra ánh sáng
  • underlying (adj): tiềm ẩn
  • remind sb of (phr.): gợi nhắc ai về
  • pay attention to (phr.): chú ý đến

3. Describe an argument that two of your friends had Part 3 Questions

Sau khi bạn hoàn thành Part 2 về chủ đề Describe an argument two of your friends had, giám khảo sẽ tiếp tục với Part 3 bằng những câu hỏi mở rộng liên quan đến tranh cãi, mâu thuẫn và cách giải quyết xung đột trong cuộc sống.

Các bạn cùng tham khảo các câu hỏi thảo luận phổ biến và mẫu câu trả lời gợi ý dưới đây để nắm được cách trả lời nhé.

Describe an argument two of your friends had Part 3
Describe an argument two of your friends had Part 3

Question 1. Do you think arguments are important?

I’d say arguments can actually play an important role in our lives. Of course, no one enjoys falling out with others, but disagreements sometimes push people to clear the air and express feelings that might otherwise be bottled up. In friendships or even at work, an argument can bring hidden issues to light and help people figure out better ways of cooperating. That said, arguments need to be handled properly; if they spiral out of control, they may damage trust. So, in moderation, I think arguments are not only inevitable but also useful for personal growth and mutual understanding.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng tranh cãi thực sự có thể đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Tất nhiên, không ai thích việc bất đồng với người khác, nhưng đôi khi những cuộc tranh luận lại giúp mọi người giãi bày và bộc lộ cảm xúc vốn có thể bị dồn nén. Trong tình bạn hay thậm chí trong công việc, một cuộc tranh cãi có thể làm lộ ra những vấn đề tiềm ẩn và giúp mọi người tìm ra cách hợp tác hiệu quả hơn. Tuy nhiên, tranh cãi cần được xử lý khéo léo; nếu để vượt ngoài tầm kiểm soát, nó có thể làm tổn hại lòng tin. Vì vậy, ở mức độ vừa phải, tôi cho rằng tranh cãi không chỉ là điều khó tránh mà còn hữu ích cho sự phát triển cá nhân và sự thấu hiểu lẫn nhau.

Vocabulary:

  • fall out with (phr.): bất đồng với
  • clear the air (phr.): giãi bày
  • bottle up (phr.): dồn nén
  • figure out (phr.): tìm ra
  • spiral (v): tăng liên tục
  • inevitable (adj): không thể tránh khỏi
  • mutual understanding (n): sự thấu hiểu lẫn nhau

Question 2. What do family members usually have arguments about?

Well, from what I’ve seen, family arguments usually revolve around everyday responsibilities and lifestyle choices. For instance, parents and children often clash over household chores or study habits, especially when young people try to put off their duties. Couples, on the other hand, might fall out over financial decisions or how to bring up their kids. These disagreements may sound trivial, but they often build up and trigger heated exchanges if left unresolved. Still, I believe such quarrels are quite natural, because they reveal differences in perspective and, if managed properly, can actually strengthen family bonds in the long run.

Dịch nghĩa:

Theo những gì tôi quan sát, các cuộc tranh cãi trong gia đình thường xoay quanh trách nhiệm hằng ngày và lối sống. Ví dụ, cha mẹ và con cái thường xung đột về việc nhà hoặc thói quen học tập, đặc biệt khi con cái hay trì hoãn công việc. Vợ chồng thì có thể bất đồng về các quyết định tài chính hoặc cách nuôi dạy con cái. Những mâu thuẫn này nghe có vẻ nhỏ nhặt, nhưng nếu không được giải quyết, chúng có thể tích tụ và bùng nổ thành tranh cãi căng thẳng. Tuy vậy, tôi tin rằng những bất đồng này khá tự nhiên, vì chúng thể hiện sự khác biệt trong quan điểm và, nếu được xử lý khéo léo, có thể củng cố mối quan hệ gia đình về lâu dài.

Vocabulary:

  • put off (phr.): trì hoãn
  • bring up (phr.): nuôi dạy
  • trivial (adj): nhỏ nhặt
  • strengthen family bonds (phr.): củng cố mối quan hệ gia đình

Question 3. What disagreements do parents and children usually have?

From what I’ve noticed, parents and children often clash over lifestyle choices and priorities. For instance, young people might stay up late scrolling through their phones, while parents urge them to cut down on screen time and focus more on studying. Another common source of friction is career decisions. Children may want to branch out and pursue unconventional paths, whereas parents usually push for something more secure. These disagreements stem from generational gaps, but they’re not necessarily harmful. If both sides are willing to talk things through and meet halfway, such conflicts can actually strengthen mutual respect and understanding.

Dịch nghĩa:

Theo như tôi quan sát, cha mẹ và con cái thường mâu thuẫn về lối sống và những ưu tiên trong cuộc sống. Ví dụ, giới trẻ có thể thức khuya để lướt điện thoại, trong khi cha mẹ lại thúc giục họ giảm thời gian màn hình và tập trung nhiều hơn vào việc học. Một nguồn xung đột phổ biến khác là lựa chọn nghề nghiệp. Con cái có thể muốn dấn thân vào những con đường không truyền thống, trong khi cha mẹ thường mong muốn điều gì đó ổn định hơn. Những bất đồng này xuất phát từ khoảng cách thế hệ, nhưng chúng không nhất thiết là điều tiêu cực. Nếu cả hai bên sẵn sàng ngồi lại để trao đổi và tìm cách dung hòa, những mâu thuẫn này thực ra có thể củng cố sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau.

Vocabulary:

  • cut down on (phr.): giảm
  • friction (n): xung đột
  • branch out (phr.): mở rộng
  • stem from (phr.): đến từ
  • generational gap (n): khoảng cách thế hệ
  • meet halfway (phr.): tìm cách dung hoà

Question 4. Is it easier for you to have arguments with your family or with your friends?

That’s an interesting question. Personally, I find it easier to get into arguments with my family rather than my friends. The main reason is that family members know me inside out, so we often speak our minds without holding back. Sometimes this blunt honesty can spark disagreements over trivial things like chores or daily routines. With friends, however, I tend to bite my tongue or smooth things over, because I don’t want to risk damaging the relationship. So, while family arguments break out more often, they usually blow over quickly since we can’t really stay upset for long.

Dịch nghĩa:

Đó là một câu hỏi thú vị. Cá nhân tôi thấy dễ nảy sinh tranh cãi với gia đình hơn là với bạn bè. Lý do chính là các thành viên trong gia đình hiểu tôi rất rõ, nên chúng tôi thường nói thẳng mà không giữ lại. Đôi khi sự thẳng thắn này có thể châm ngòi cho những bất đồng về những việc vụn vặt như việc nhà hoặc thói quen hàng ngày. Còn với bạn bè, tôi thường chọn cách nhịn hoặc làm dịu tình hình, vì tôi không muốn làm ảnh hưởng đến mối quan hệ. Vì vậy, tuy các cuộc tranh cãi trong gia đình xảy ra thường xuyên hơn, nhưng chúng thường nhanh chóng qua đi vì chúng tôi không thể giận nhau lâu.

Vocabulary:

  • get into arguments with (phr.): nảy sinh tranh cãi với
  • know sb inside out (phr.): hiểu rất rõ ai
  • bite one’s tongue (phr.): nhẫn nhịn
  • smooth over (phr.): làm dịu
  • blow over (phr.): qua đi

Question 5. Do you think people should change the way they think when having arguments?

I believe people definitely need to adjust the way they approach arguments. Often, individuals get caught up in proving they’re right instead of trying to sort out the real issue. If people could step back and look at disagreements more as opportunities to exchange perspectives, conflicts would be less heated. For example, instead of lashing out, it would help to hear the other person out and acknowledge their concerns. So, I’d say changing one’s mindset doesn’t mean giving in; it’s more about keeping emotions in check and focusing on solutions. In the long run, this shift can even strengthen relationships and mutual respect.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng mọi người chắc chắn cần điều chỉnh cách tiếp cận khi tranh cãi. Thường thì, nhiều người bị cuốn vào việc chứng minh rằng mình đúng thay vì cố gắng giải quyết vấn đề thực sự. Nếu họ có thể lùi lại và xem bất đồng như cơ hội để trao đổi quan điểm, thì xung đột sẽ bớt căng thẳng hơn. Ví dụ, thay vì nổi giận, việc lắng nghe và thừa nhận lo lắng của người khác sẽ hữu ích hơn. Vì vậy, tôi nghĩ là thay đổi tư duy không có nghĩa là nhượng bộ; mà là giữ cảm xúc trong tầm kiểm soát và tập trung vào giải pháp. Về lâu dài, sự thay đổi này thậm chí có thể củng cố mối quan hệ và sự tôn trọng lẫn nhau.

Vocabulary:

  • adjust (v): điều chỉnh
  • get caught up in (phr.): bị cuốn vào
  • sort out (phr.): giải quyết
  • step back (phr.): lùi lại
  • lash out (phr.): nổi giận
  • give in (phr.): nhượng bộ
  • keep sth in check (phr.): giữ cái gì trong tầm kiểm soát

Question 6. How can we stop an argument from escalating into a fight?

Well, I think preventing an argument from spiraling into a full-blown fight really comes down to emotional control and effective communication. When tempers start to flare, the first step is to calm down rather than lash out. Taking a pause or stepping back gives both sides a chance to cool off. Another way is to focus on listening instead of cutting the other person off, since people usually calm down when they feel heard. It also helps to point out common ground rather than dwell on differences.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng việc ngăn một cuộc tranh cãi leo thang thành một cuộc cãi vã thực sự phụ thuộc nhiều vào khả năng kiểm soát cảm xúc và giao tiếp hiệu quả. Khi cảm xúc bắt đầu bùng nổ, bước đầu tiên là giữ bình tĩnh thay vì phản ứng gay gắt. Việc tạm dừng hoặc lùi lại sẽ giúp cả hai bên có thời gian hạ nhiệt. Một cách khác là tập trung lắng nghe thay vì ngắt lời, bởi mọi người thường dịu lại khi họ cảm thấy được lắng nghe. Ngoài ra, việc chỉ ra những điểm chung thay vì nhấn mạnh vào khác biệt cũng rất hữu ích.

Vocabulary:

  • full-blown (adj): thực sự bùng nổ
  • come down to (phr.): phụ thuộc vào
  • flare (v): bùng nổ
  • take a pause (phr.): dừng lại
  • cut off (phr.): xen ngang, cắt ngang
  • point out (phr.): chỉ ra
  • dwell on (phr.): nhấn mạnh

Question 7. Why do some people avoid arguing with others?

I suppose some people steer clear of arguments because they find them emotionally draining and would rather not stir up unnecessary tension. In many cases, they value harmony over being “right,” so they choose to let things slide instead of confronting others head-on. Another reason is that arguments can sometimes damage relationships if they spiral out of control, and not everyone feels confident enough to stand their ground in heated discussions. Personally, I think avoiding conflict can be wise in certain situations, but constantly bottling up feelings may cause frustration to build up in the long run.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng một số người tránh tranh cãi vì họ cảm thấy điều đó khiến họ kiệt sức về mặt cảm xúc và không muốn khuấy động căng thẳng không cần thiết. Trong nhiều trường hợp, họ coi trọng sự hòa hợp hơn là việc “đúng”, nên họ chọn bỏ qua thay vì đối mặt trực diện. Một lý do khác là tranh cãi đôi khi có thể làm tổn hại đến các mối quan hệ nếu vượt ngoài tầm kiểm soát, và không phải ai cũng đủ tự tin để giữ vững lập trường trong những cuộc thảo luận căng thẳng. Cá nhân tôi nghĩ việc tránh xung đột có thể khôn ngoan trong một số tình huống, nhưng nếu liên tục kìm nén cảm xúc thì có thể dẫn đến sự ức chế dồn nén về lâu dài.

Vocabulary:

  • steer clear of (phr.): tránh
  • stir up (phr.): khuấy động
  • let things slide (phr.): bỏ qua
  • confront sb head-on (phr.): đối đầu trực diện với ai
  • stand one’s ground (phr.): giữ vững lập trường

Question 8. How do we show respect to others when we disagree with them?

I believe showing respect during disagreements mainly comes down to the way we communicate. Instead of cutting people off or raising our voices, we should hear them out and acknowledge their perspective, even if we don’t see eye to eye. Using polite language and keeping our tone calm can go a long way in maintaining mutual respect. Another important point is to focus on the issue rather than attacking the person, because once emotions take over, conflicts can easily get out of hand. Personally, I think respectful disagreements often lead to healthier discussions and sometimes even better solutions.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng thể hiện sự tôn trọng khi bất đồng chủ yếu nằm ở cách chúng ta giao tiếp. Thay vì ngắt lời hoặc lớn tiếng, chúng ta nên lắng nghe và ghi nhận quan điểm của người khác, ngay cả khi không đồng tình. Việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và giữ giọng điệu bình tĩnh có thể góp phần rất lớn vào việc duy trì sự tôn trọng lẫn nhau. Một điểm quan trọng khác là tập trung vào vấn đề thay vì công kích cá nhân, bởi một khi cảm xúc lấn át, mâu thuẫn dễ dàng vượt ngoài tầm kiểm soát. Cá nhân tôi nghĩ rằng những bất đồng có sự tôn trọng thường dẫn đến các cuộc thảo luận lành mạnh hơn và đôi khi còn đưa ra những giải pháp tốt hơn.

Vocabulary:

  • raise one’s voice (phr.): lên giọng
  • see eye to eye (phr.): đồng tình
  • go a long way in (phr.): góp phần rất lớn vào

Hy vọng rằng với phân tích chi tiết, bài mẫu Part 2 kèm từ vựng cùng bộ câu hỏi Part 3, các bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt để tự tin chinh phục chủ đề Describe an argument two of your friends had.

Các bạn hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng các từ vựng và cấu trúc đã học vào bài nói của riêng mình để có những câu trả lời tự nhiên và trôi chảy nhé. Chúc bạn ôn luyện tốt và đạt được band điểm mục tiêu!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ